Có 2 kết quả:
強徵 qiǎng zhēng ㄑㄧㄤˇ ㄓㄥ • 强征 qiǎng zhēng ㄑㄧㄤˇ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to press into service
(2) to impress
(3) to commandeer
(2) to impress
(3) to commandeer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to press into service
(2) to impress
(3) to commandeer
(2) to impress
(3) to commandeer
Bình luận 0